Cùng với hàng triệu tín đồ Kito Giáo, trong tình yêu thương vô hạn, chúng tôi không khỏi ngậm ngùi khi biết tin Cha Kim Long, cây đại thụ của nền thánh nhạc Công Giáo vừa được Chúa gọi ra khỏi đời này để về bên Thánh Nhan Ngài. DòngNhạcXưa xin cầu mong linh hồn Phêro sớm về Nước Chúa.
Linh mục nhạc sĩ Phêrô Nguyễn Kim Long là một trong những cây đại thụ của nền thánh nhạc Việt Nam, với gia tài sáng tác đồ sộ lên đến hàng ngàn ca khúc. Ông vừa an nghỉ trong Chúa vào ngày 17 tháng 6 năm 2025, hưởng thọ 84 tuổi và 57 năm linh mục.
Đôi nét về linh mục nhạc sỹ Kim Long
1. Thời thơ ấu và ơn gọi:
Sinh năm: 1941, tại Giáo xứ Bách Tính, Bùi Chu, Nam Định, trong một gia đình Công giáo đạo hạnh.
1954: Cùng gia đình di cư vào Nam sau biến cố chia đôi đất nước.
Học tập: Theo học tại Tiểu chủng viện Thánh Phanxicô, nơi ông bắt đầu hình thành con đường tu trì.
1957: Ở tuổi 17, ông sáng tác tác phẩm thánh ca đầu tay mang tên “Con hân hoan”.
1960: Phổ nhạc lời Việt cho bản “Kinh Hòa Bình” của Thánh Phanxicô thành Assisi, một trong những tác phẩm nổi bật nhất của ông cho đến nay.
2. Linh mục và sự nghiệp âm nhạc:
Trở về Việt Nam: Không chỉ thi hành mục vụ tại giáo xứ Đức Hòa (Giáo phận Mỹ Tho), mà còn tham gia giảng dạy thánh nhạc tại nhiều chủng viện và học viện thần học.
1968: Thụ phong linh mục.
1969: Được cử đi du học tại Giáo hoàng Học viện ở Rome, chuyên ngành bình ca, đối âm, hòa âm và nhạc lý phụng vụ. Ông tốt nghiệp xuất sắc vào năm 1972.
1961: Ra mắt tuyển tập thánh ca đầu tiên mang tên “Ca lên đi”.
Vai trò quan trọng: Nguyên là Phó Chủ tịch Ủy ban Thánh Nhạc, nguyên Tổng thư ký Ủy ban Phụng Tự trực thuộc Hội đồng Giám mục Việt Nam.
Sáng tác: Ông đã để lại một di sản khổng lồ với hơn 5.000 ca khúc thánh ca, trong đó nhiều tác phẩm đã trở thành kinh điển và quen thuộc với đông đảo tín hữu, như “Kinh Hòa Bình”, “Từ Lúc Mẹ Nói Lời Xin Vâng”, “Tình Yêu Thiên Chúa”, “Này Con Là Đá”, “Lạy Chúa Xin Dạy Con”, “Con hân hoan”… Những tác phẩm của ông không chỉ làm đẹp phụng vụ mà còn nâng đỡ tâm hồn bao thế hệ tín hữu.
Hoạt động khác: Ông luôn khiêm nhường, nhẹ nhàng, dành trọn cuộc đời để sáng tác, dạy nhạc, đào tạo thế hệ ca trưởng và ca đoàn.
3. Những năm cuối đời:
2012: Nghỉ hưu với vai trò Phó Chủ tịch Ủy ban Thánh Nhạc, nhưng vẫn tiếp tục làm cố vấn, hướng dẫn các nhạc sĩ và ca trưởng trẻ.
2018: Mừng 50 năm hồng ân thánh chức Linh mục.
Ngày 17 tháng 6 năm 2025: An nghỉ trong Chúa lúc 12 giờ trưa tại nhà riêng ở Chí Hòa, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, hưởng thọ 84 tuổi. Ông mắc bệnh ung thư đại tràng trong những năm cuối đời.
Linh mục nhạc sĩ Phêrô Nguyễn Kim Long là một nhân vật có tầm ảnh hưởng sâu rộng trong đời sống phụng vụ và âm nhạc Công giáo tại Việt Nam, được biết đến như một “cây đại thụ Thánh nhạc Việt Nam”.
Xin ghi chú nguồn DòngNhạcXưa và các nguồn có liên quan khi trích dẫn!
Phân Tích Bản Nhạc “Nhẫn Cỏ Cho Em” của Nhạc Sĩ Vinh Sử
“Nhẫn Cỏ Cho Em” là một trong những ca khúc tiêu biểu của nhạc sĩ Vinh Sử, người được mệnh danh là “Vua nhạc sến” với những sáng tác đi sâu vào lòng người bởi giai điệu mộc mạc và ca từ dung dị, gần gũi. Bản nhạc này, giống như nhiều tác phẩm khác của ông, thấm đẫm chất tự sự, kể về một câu chuyện tình yêu đơn sơ nhưng đầy tình nghĩa.
Bối Cảnh Sáng Tác và Phong Cách
Vinh Sử nổi tiếng với việc sáng tác các ca khúc lấy cảm hứng từ cuộc sống đời thường, từ những con người bình dị và những mối tình chân thành, đôi khi mang chút bi lụy nhưng luôn đong đầy cảm xúc. “Nhẫn Cỏ Cho Em” ra đời trong bối cảnh âm nhạc Việt Nam giai đoạn trước năm 1975, khi dòng nhạc bolero, nhạc trữ tình phổ biến rộng rãi và được công chúng đón nhận nồng nhiệt. Ca khúc này mang đậm phong cách bolero truyền thống với nhịp điệu chậm rãi, đều đặn, tạo cảm giác lắng đọng và dễ đi vào lòng người.
Cấu Trúc và Giai Điệu
“Nhẫn Cỏ Cho Em” thường được trình bày ở nhịp 4/4, đặc trưng của bolero, với giai điệu nhẹ nhàng, sâu lắng. Cấu trúc bài hát thường gồm các phần:
Phần dạo đầu (intro): Thường sử dụng các nhạc cụ như guitar thùng, guitar điện, đôi khi có thêm tiếng sáo hoặc kèn saxophone để tạo không khí u hoài, man mác.
Phần lời chính (verse): Giai điệu được phát triển theo lối kể chuyện, từ tốn và tự sự. Các nốt nhạc thường không quá phức tạp, dễ hát và dễ nhớ.
Điệp khúc (chorus): Đây là phần cao trào về cảm xúc, nơi giai điệu trở nên sâu lắng và da diết hơn, truyền tải trọn vẹn thông điệp của bài hát.
Giang tấu (interlude): Thường là một đoạn nhạc ngắn, lặp lại một phần giai điệu của bài hát hoặc phát triển thêm, tạo điểm nhấn và cho phép ca sĩ có khoảng nghỉ.
Kết thúc (outro): Giai điệu dần lắng xuống, khép lại câu chuyện tình.
Giai điệu của “Nhẫn Cỏ Cho Em” mang một nỗi buồn man mác, một sự hoài niệm về tình yêu đã qua hoặc một tình yêu chân thành nhưng chất chứa những gian truân. Tuy nhiên, nỗi buồn đó không bi lụy mà mang tính chất trữ tình, gợi sự đồng cảm.
Ca Từ và Nội Dung
Điểm mạnh lớn nhất của “Nhẫn Cỏ Cho Em” nằm ở ca từ mộc mạc, giản dị nhưng vô cùng ý nghĩa và giàu hình ảnh. Bài hát kể về một câu chuyện tình nghèo khó nhưng lãng mạn, nơi chàng trai không có vật chất sang trọng để tặng cho người mình yêu, mà chỉ có thể dành tặng một chiếc nhẫn làm từ cỏ, tượng trưng cho:
Sự chân thành và tấm lòng son sắt: Chiếc nhẫn cỏ không giá trị về vật chất nhưng lại chứa đựng tình yêu nguyên sơ, không vụ lợi.
Sự đơn sơ, mộc mạc: Phản ánh cuộc sống giản dị, chân chất của những người lao động nghèo.
Niềm hy vọng và lời hứa hẹn: Chiếc nhẫn cỏ như một lời thề nguyền, một lời hứa thủy chung dù cuộc sống còn nhiều khó khăn.
Nỗi buồn và sự cảm thông: Ca từ cũng phảng phất nỗi niềm của chàng trai khi không thể mang lại cuộc sống sung túc cho người mình yêu, nhưng vẫn mong nàng hiểu và thông cảm.
Những câu hát như: “Anh nghèo đâu có tiền mua nhẫn cưới / Chiếc nhẫn cỏ kết bằng tình yêu anh” hay “Em ơi dù tình mình nghèo khó / Nhưng anh mong em hiểu lòng anh” đã chạm đến trái tim của nhiều người bởi sự đồng cảm sâu sắc với hoàn cảnh và tình cảm của nhân vật.
Giá Trị Nghệ Thuật và Tầm Ảnh Hưởng
“Nhẫn Cỏ Cho Em” không chỉ là một ca khúc bolero đơn thuần mà còn là một biểu tượng của tình yêu chân thành, vượt qua vật chất. Bài hát đã góp phần định hình phong cách “nhạc sến” của Vinh Sử – một dòng nhạc không cầu kỳ về kỹ thuật nhưng lại rất thành công trong việc chạm đến cảm xúc sâu thẳm của người nghe.
Ca khúc này đã được rất nhiều ca sĩ thể hiện qua nhiều thế hệ, từ những danh ca gạo cội đến các giọng ca trẻ, và vẫn giữ được sức hút mạnh mẽ cho đến tận ngày nay. Sức sống lâu bền của “Nhẫn Cỏ Cho Em” cho thấy giá trị của một tình yêu đích thực, không bị chi phối bởi vật chất, mà chỉ đơn thuần là sự gắn kết từ tâm hồn đến tâm hồn.
Về Hình Ảnh “Chiếc Nhẫn Cỏ”
Hình ảnh “chiếc nhẫn cỏ” trong bài hát cùng tên của nhạc sĩ Vinh Sử là một điểm nhấn cực kỳ đắt giá, không chỉ là một chi tiết lãng mạn mà còn là một biểu tượng đa tầng ý nghĩa, thể hiện trọn vẹn tinh thần và thông điệp của ca khúc. Hãy cùng phân tích sâu hơn về hình ảnh này:
1. Biểu Tượng Của Tình Yêu Chân Thành, Vô Tư
Chiếc nhẫn cỏ đối lập hoàn toàn với những chiếc nhẫn vàng, kim cương đắt giá. Nó không mang bất kỳ giá trị vật chất nào, nhưng lại chứa đựng một ý nghĩa tinh thần vô cùng lớn lao:
Sự Nguyên Sơ và Thuần Khiết: Cỏ là thứ cây quen thuộc, mọc dại khắp nơi, tượng trưng cho sự giản dị, mộc mạc và chân chất. Chiếc nhẫn làm từ cỏ đại diện cho một tình yêu chưa bị vẩn đục bởi những toan tính vật chất, một tình yêu xuất phát từ trái tim thuần khiết nhất.
Tình Yêu Không Vụ Lợi: Trong bối cảnh xã hội mà vật chất đôi khi chi phối các mối quan hệ, chiếc nhẫn cỏ khẳng định một tình yêu không đòi hỏi, không đặt nặng chuyện tiền bạc, địa vị. Đây là tình yêu “cho đi” một cách vô tư, chỉ mong muốn sự gắn kết tâm hồn.
Lời Thề Nguyện Bình Dị: Dù không phải kim loại quý, chiếc nhẫn cỏ vẫn là một “vật đính ước”. Nó là lời hứa hẹn về sự gắn bó, thủy chung, một cam kết giản dị nhưng sâu sắc giữa hai trái tim.
2. Sự Đồng Cảm Với Số Phận Nghèo Khó
Hình ảnh chiếc nhẫn cỏ gắn liền với hoàn cảnh của chàng trai trong bài hát – một người nghèo không có khả năng mua sắm những món quà giá trị. Điều này tạo nên sự đồng cảm sâu sắc với rất nhiều người nghe, đặc biệt là những ai đã và đang trải qua cuộc sống thiếu thốn:
Phản Ánh Thực Tế Xã Hội: Bài hát phác họa một phần hiện thực của những con người bình dân, lao động, những mối tình chớm nở trong điều kiện kinh tế khó khăn. Chiếc nhẫn cỏ trở thành biểu tượng cho tình yêu nở rộ giữa bộn bề cuộc sống.
Nỗi Niềm của Người Trai Nghèo: Chiếc nhẫn cỏ cũng chứa đựng một nỗi niềm, một chút tủi thân của chàng trai khi không thể mang lại cuộc sống đầy đủ vật chất cho người mình yêu. Tuy nhiên, nỗi niềm đó được xoa dịu bởi tình yêu chân thành và hy vọng được người yêu thấu hiểu. Nó thể hiện sự tự trọng và cũng là lời giải bày, mong được thông cảm.
3. Sức Mạnh của Tình Cảm Vượt Lên Vật Chất
Đây là thông điệp mạnh mẽ nhất mà hình ảnh chiếc nhẫn cỏ muốn truyền tải:
Tình Yêu Chấp Nhận và Hy Sinh: Chiếc nhẫn cỏ là minh chứng cho việc tình yêu có thể chấp nhận những thiếu thốn về vật chất, sẵn sàng đối mặt với khó khăn. Nó đòi hỏi sự thấu hiểu, sẻ chia và hy sinh từ cả hai phía.
Giá Trị Thực Sự Của Hạnh Phúc: Bài hát ngụ ý rằng hạnh phúc đích thực không nằm ở sự giàu sang, phú quý mà ở sự đồng điệu của tâm hồn, ở tấm lòng yêu thương và sự gắn bó chân thành. Chiếc nhẫn cỏ, tuy giản dị, lại mang giá trị của một tình yêu bền chặt, vượt thời gian. Nó khẳng định rằng tình yêu có thể biến những điều nhỏ bé, tầm thường nhất trở nên quý giá và ý nghĩa.
4. Tính Biểu Tượng Nghệ Thuật
Về mặt nghệ thuật, việc sử dụng hình ảnh chiếc nhẫn cỏ là một sự lựa chọn khéo léo của nhạc sĩ Vinh Sử:
Gợi Hình, Dễ Nhớ: Hình ảnh chiếc nhẫn cỏ rất cụ thể, dễ hình dung và ghi nhớ. Nó tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ trong tâm trí người nghe, trở thành “thương hiệu” của bài hát.
Đơn Giản Nhưng Sâu Sắc: Giống như phong cách sáng tác của Vinh Sử, hình ảnh này không cầu kỳ nhưng lại chứa đựng chiều sâu ý nghĩa, phù hợp với tinh thần nhạc bolero – gần gũi, mộc mạc nhưng giàu cảm xúc.
Tóm lại, “chiếc nhẫn cỏ” trong ca khúc của Vinh Sử không chỉ là một vật kỷ niệm mà là một tuyên ngôn về tình yêu, một minh chứng cho thấy sự chân thành và tấm lòng son sắt có thể vượt lên trên mọi giới hạn vật chất. Nó là biểu tượng của một thứ tình cảm giản dị nhưng kiên cường, đủ sức chống chọi với những thử thách của cuộc sống.
Xin ghi chú nguồn DòngNhạcXưa và các nguồn có liên quan khi trích dẫn!
“Người Em Xóm Đạo” là một ca khúc bất hủ của nhạc sĩ Bằng Giang, viết về một mối tình đẹp nhưng không trọn vẹn giữa chàng trai lính và cô gái sống trong xóm đạo bình yên.
Ca từ nhẹ nhàng, giai điệu tha thiết đã khắc họa nên một bức tranh tình yêu lãng mạn thời học trò — nơi có hoa trắng, có tiếng chuông nhà thờ, có tà áo tím thướt tha, và có cả những hẹn thề ngây thơ, vụng dại.
Thế nhưng, chiến tranh đã mang người con trai đi xa — và cũng mang luôn người con gái đi mãi mãi. Hình ảnh “nấm mộ xanh cỏ lá” và nhành “hoa trắng cài tang” đã khiến bao thế hệ người nghe phải nghẹn lòng xúc động.
Đây không chỉ là một bản tình ca, mà còn là lời tiễn biệt cho một thời tuổi trẻ, cho một thời chiến tranh mà tình yêu luôn phải đứng sau tiếng gọi của quê hương.
Xin ghi chú nguồn DòngNhạcXưa và các nguồn có liên quan khi trích dẫn!
Ngày 8/10/2024, người yêu nhạc lại nhận thêm một tin buồn: nhạc sỹ Bằng Giang, tác giả của những bản nhạc đã quá quen thuộc như ‘Thành phố mưa bay’, ‘Người em xóm đạo’ đã vĩnh viễn ra đi, để lại cho đời bao niềm tiếc nhớ.
Trong một bài viết trước, DòngNhạcXưa đã giới thiệu đôi nét về sinh hoạt văn nghệ của nhà nhạc sỹ trước 1975 ở vùng đất Biên Hòa (Đồng Nai).
Theo Wikipedia, ông tên thật là Trần Văn Khởi, sinh năm 1938 tại Biên Hòa.
Lớn lên, ông tham gia văn nghệ cho các trại lính ở Biên Hòa. Năm 1962, ông được người bà con là chủ hầm đá ở Bửu Long giúp đỡ cho cùng với Chế Linh. Hai sáng tác đầu tiên của ông đồng tác giả với Chế Linh là Đêm buồn tỉnh lẻ và Bài ca kỷ niệm. Ngoài ra, ông còn có một số sáng tác riêng cũng rất nổi tiếng là Thành phố mưa bay, Người em xóm đạo, Người về đơn vị mới…
Từ năm 1992, ông sang định cư tại tiểu bang Georgia, Hoa Kỳ. Tại đây ông tiếp tục sáng tác, phổ thơ của các nhà thơ như Thy Lệ Trang, Hoàng Ánh Nguyệt.
Qua bài viết này, DòngNhạcXưa xin gởi lời chia buồn đến tang quyến và cầu mong nhạc sỹ Bằng Giang dù ‘đã khuất vào trời mây” nhưng giai điệu đẹp mà ông để lại cho đời vẫn mãi còn đây!
Xin ghi chú nguồn DòngNhạcXưa và các nguồn có liên quan khi trích dẫn!
Cơn bão Yagi, còn gọi là bão số 3, đổ bộ vào miền Bắc Việt Nam đầu tháng 9/2024 đã gây ra nhiều thảm họa mà không một ai có thể hình dung nổi. Với sức gió kinh hoàng, đánh thẳng vào Quảng Ninh, Hải Phòng, Hà Nội và nhiều tỉnh thành khác, cơn bão đã để lại hậu quả khủng khiếp cho đồng bào máu mủ.
Trong bài viết này, DòngNhạcXưa xin giới thiệu đến người yêu nhạc vài nhạc phẩm viết về tình người trong cơn hoạn nạn, để qua đó mong sưởi ấm, vỗ về những mảnh đời cơ cực.
Quê Em Mùa Nước Lũ (Sáng tác: Tiến Luân | Trình bày: Hương Lan).
Thương Lắm Miền Bắc Ơi (Sáng tác: Hoài Duy | Ca sỹ: Lê Cường).
Bão Lũ (Sáng tác & trình bày: Vũ Quốc Việt)
Nỗi Đau Bão Lũ Tràn Về (Sáng tác: Lê Quang Thịnh | Trình bày: Khang Lê)
Hướng Về Miền Bão Lụt Đau Thương (Sáng tác & trình bày: Văn Nhi Phan)
Nước Lũ Miền Trung (Sáng tác: Sơn Hạ| Trình bày: Văn Hương)
Miền Trung Mùa Bão Lũ (Sáng tác: Cáp Anh Tài | Trình bày: Trung Nghĩa)
Hôm nay, ngày 2/9, ngày Quốc Khánh nước Việt Nam, DòngNhạcXưa xin giới thiệu đôi nét về bản ‘Tiến Quân Ca’ bất hủ của nhạc sỹ Văn Cao, cũng là quốc ca của dân tộc.
Bài Tiến quân ca – Quốc ca của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa do nhạc sĩ Văn Cao sáng tác tháng 12-1944. (Bản viết lại có chữ ký của tác giả năm 1994). Ảnh: https://baotanglichsu.vnBản thảo bài “Tiến quân ca” của nhạc sĩ Văn Cao. (Nguồn: Trung tâm Lưu trữ quốc gia III, Phông Phủ Thủ tướng, hồ sơ 590, tờ 3). Link
Mùa đông năm 1944, Văn Cao gặp Vũ Quý, một cán bộ Việt Minh, ở ga Hàng Cỏ. Vũ Quý là người từng quen biết Văn Cao và đã động viên ông viết những bài hát yêu nước như Đống Đa, Thăng Long hành khúc ca…Vũ Quý đề nghị Văn Cao thoát ly hoạt động cách mạng, và nhiệm vụ đầu tiên là sáng tác một bài hành khúc cho đội quân Việt Minh.
Văn Cao viết bài hát đó trong nhiều ngày tại căn gác số 45 Nguyễn Thượng Hiền. Ông có viết lại trong một ghi chép tháng 7 năm 1976 như sau:
“Tôi chỉ đang làm một bài hát. Tôi chưa được biết chiến khu, chỉ biết những con đường Phố Ga, đường Hàng Bông, đường Bờ Hồ theo thói quen tôi đi. Tôi chưa gặp các chiến sĩ cách mạng của chúng ta, trong khóa quân chính đầu tiên ấy, và biết họ hát như thế nào. Ở đây đang nghĩ cách viết một bài hát thật giản dị cho họ có thể hát được…”.
Trong một hồi ký tựa đề “Bài Tiến quân ca”, Văn Cao cho biết, khi ông sáng tác Tiến quân ca thì có Phạm Duy ở cùng, và:
“Anh rất tôn trọng những phút tôi ngồi vào bàn với tập bản thảo và chờ đợi âm thanh từng câu nhạc được nhắc đi nhắc lại. Anh là người chứng kiến sự ra đời của bài Tiến quân ca”.
Về ca khúc, Văn Cao nói rằng, tên bài hát và lời ca của nó là một sự tiếp tục từ ca khúc ‘Thăng Long hành khúc ca’ trước đó: “Cùng tiến bước về phương Thăng Long thành cao đứng” và bài Gò Đống Đa: “Tiến quân hành khúc ca, thét vang rừng núi xa”… Và ông đã rút lại những ca từ trong bài hát đó thành ‘Tiến quân ca’.
Phần ca từ trong bài hát ở thời điểm mới ra đời có nhiều khác biệt so với sau này, như:
* Câu đầu ‘Đoàn quân Việt Nam đi’, thì ban đầu là ‘Đoàn quân Việt Minh đi’.
* Câu thứ sáu của bài hát ở phiên bản đầu là “Thề phanh thây uống máu quân thù” thể hiện sự căm phẫn, đau đớn của Văn Cao trước sự tàn bạo của thực dân Pháp và trước nạn đói đang xảy ra, về sau được nhiều người góp ý, tác giả đã sửa thành “Đường vinh quang xây xác quân thù”.
* Câu kết: “Tiến lên! Cùng thét lên! Chí trai là nơi đây ước nguyền!” được Văn Cao sửa thành “Núi sông Việt Nam ta vững bền”, nhưng đến khi xuất bản thành Quốc ca, ai đó đã sửa thành “Nước non Việt Nam ta vững bền”. Việc này, theo Văn Cao:
“Với một ca khúc đòi hỏi trang nghiêm, chữ nước non hát lên bị yếu. Chữ núi sông hát khỏe và hùng tráng”.
Sau khi hoàn thành tác phẩm, Văn Cao gặp và hát cho Vũ Quý nghe. Vũ Quý rất hài lòng, giao cho Văn Cao tự tay viết bài hát lên đá in. Và lần đầu tiên Tiến quân ca được in trên trang văn nghệ của báo Độc Lập tháng 11 năm 1944 bằng bản in đá do chính Văn Cao viết.
Ngày 17 tháng 8 năm 1945, ca khúc được hát trước quần chúng lần đầu tiên tại một cuộc mít-tinh của công chức Hà Nội bởi Phạm Duy, đây cũng là người đã buông lá cờ đỏ sao vàng của Việt Minh thay cho cờ của chính phủ Trần Trọng Kim và cướp loa phóng thanh hát ‘Tiến quân ca‘, mà theo Văn Cao:
“Con người trầm lặng ấy đã có sức hát hấp dẫn hàng vạn quần chúng ngày hôm đó”.
Còn nhà thơ, nhạc sĩ Nguyễn Đình Thi, sau khi nghe Văn Cao hát bài hát này, đã xúc động thật sự, và đề nghị mỗi người viết một bài hát nữa về mặt trận Việt Minh. Sau đó Nguyễn Đình Thi viết được bài ‘Diệt phát xít’, Văn Cao viết thêm bài ‘Chiến sĩ Việt Nam‘, cả hai bài hát này đều phổ biến rộng rãi trong công chúng.
Xin ghi chú nguồn DòngNhạcXưa và các nguồn có liên quan khi trích dẫn!
Mùng năm Tết Giáp Thìn 2024 trùng với là lễ Tro bên đạo Công Giáo. Thứ Tư Lễ Tro hàng năm đánh dấu 40 ngày Mùa Chay, thời gian để các tín hữu bớt lo cho việc ăn uống (thân xác) để biết hãm mình và làm nhiều việc bác ái. Về mặt nghi lễ, mỗi Kito hữu sẽ được linh mục xức tro lên đầu, nhắc nhớ rằng chúng ta sau khi từ giã trần gian, chỉ có linh hồn là tồn tại mãi mãi, còn thân xác sẽ hóa thành tro bụi.
Trong dòng nhạc Việt, có những bản nhạc thật sâu sắc viết về thân phận cát bụi của con người. Nổi tiếng nhất trong số đó có lẽ là “Cát bụi” của nhạc sỹ Trịnh Công Sơn mà chúng tôi đã giới thiệu trước đây. Hôm nay, DòngNhạcXưa xin đem đến một nhạc phẩm khác với tựa đề “Về với cát bụi” của nhạc sỹ Minh Kỳ.
Trong tờ nhạc gốc xuất bản đầu năm 1975, tựa đề bài hát này là “Về với cát bụi”; tuy nhiên không hiểu sao sau này và cho đến tận bây giờ, một trong những sáng tác cuối cùng nhạc sỹ Minh Kỳ lại thường được ghi là “Trở về cát bụi”.
Minh Kỳ là một trong ba nhạc sỹ của nhóm Lê Minh Bằng, cùng với Lê Dinh và Anh Bằng. Ông sinh năm 1930 và mất ngày 31/8/1975 trong khi đang đi học tập cải tạo. Như vậy có thể nói “Về với các bụi” là một trong số những sáng tác cuối cùng của nhà nhạc sỹ vốn xuất thân là một sỹ quan cảnh sát của Việt Nam Cộng Hòa.
Nhân ngày Lễ Tro, DòngNhạcXưa xin gởi đến người yêu nhạc gần xa bản “Về với cát bụi” cho linh hồn nhạc sỹ Minh Kỳ vui hưởng hạnh phúc đời đời ở miền hạnh phúc vô biên.
Xin ghi chú nguồn DòngNhạcXưa và các nguồn có liên quan khi trích dẫn!
Những ngày sau hiệp định Genève 1954, khi tiếng súng tạm ngưng và nền cộng hòa mới chớm nở ở Miền Nam, theo dòng người di cư tìm về vùng đất mới, nhạc sỹ Nhật Bằng đã cho ra đời một ca khúc xuân vui tươi, đầy lạc quan: Khúc Nhạc Ngày Xuân.
Nghe lại giai điệu slow fox rộn ràng rất Tây, chúng ta khó hình dung được bản nhạc xuân này được sáng tác gần 70 năm trước, khi nền tân nhạc Việt Nam vẫn còn chưa hội nhập nhiều với âm nhạc thế giới.
Phần hình thức đã hay và phần nội dung cũng đặc sắc không kém. Nhạc sỹ Nhật Bằng qua những ca từ đơn giản, mộc mạc đã vẽ nên một bức tranh xuân đầy màu sắc với “ngàn hoa thắm tươi”, “đàn chim tung cánh bay”, “nắng xuân chiếu qua lá mờ”,…
Nhân dịp đầu Xuân Giáp Thìn 2024, DòngNhạcXưa xin trân trọng gởi đến người yêu nhạc bản “Khúc Nhạc Ngày Xuân” của nhạc sỹ Nhật Bằng và kính chúc quý vị xa gần một mùa xuân thật ấm áp.
Xin ghi chú nguồn DòngNhạcXưa và các nguồn có liên quan khi trích dẫn!
Bên cạnh một sáng tác vui tươi “Xuân trong rừng thẳm” mà chúng tôi đã giới thiệu trong bài viết trước, nhạc sỹ Bảo Thu còn có một nhạc phẩm nổi tiếng khác viết về mùa xuân: Nếu Xuân Này Vắng Anh. Nhân dịp đầu Xuân mới, DòngNhạcXưa xin giới thiệu ca khúc xuân đặc sắc này.
Theo lời tâm sự của nhà nhạc sỹ (Nguồn: Tiền Phong)
Ca khúc Nếu xuân này vắng Anh được nhạc sĩ Bảo Thu sáng tác vào cuối năm 1967. Đó là thời điểm ông nhận đặt hàng từ Hãng đĩa Việt Nam để sáng tác một ca khúc về mùa Xuân.
Ông kể, do thời gian quá gấp nên khi viết xong ông đã không kịp trau truốt lại phần giai điệu nên đã mời ca sỹ trẻ Trúc Ly thể hiện. Điều bất ngờ là bài hát đã được công chúng đón nhận, đồng thời bài háy làm cho tên tuổi của Trúc Ly được biết tới. Nếu xuân này vắng Anh sau đó cũng đoạt giải thưởng Ca khúc viết về mùa Xuân hay nhất của năm 1968 do khán giả bình chọn.
Nếu Xuân Này Vắng Anh (Bảo Thu). Ảnh: HopAmViet.vn
Không biết thực hư thế nào nhưng có một điều thú vị là chữ “Anh” trong bản này được viết hoa như một tên riêng “Anh”. Ngày đó Bảo Thu là chủ sự của chương trình “Tiếng ‘K’ Thời Đại” khá nổi tiếng trên đài truyền hình Việt Nam. Và trong thành phần ca sỹ có một giọng ca trẻ là ca sỹ Phương Anh.
Mà nếu đúng như vậy thì chúng ta chắc phải đặt thêm một dấu hỏi liệu chữ “Yến” cũng được viết hoa có phải ý nhắc đến ca sỹ Trang Kim Yến hay không?
Ngày Xuân nói chuyện vui thế thôi chứ mấy chuyện “thâm cung bí sử” này khó mà người yêu nhạc biết được tường tận, mà có khi càng bí ẩn lại hay phải không các bạn? 🙂
Xin ghi chú nguồn DòngNhạcXưa và các nguồn có liên quan khi trích dẫn!
Nhạc xuân xưa không chỉ có các nhạc phẩm buồn. Trong bài viết trước, chúng tôi đã giới thiệu bản ‘Gió mùa xuân tới‘ đầy vui tươi của nhạc sỹ Hoàng Trọng. Hôm nay DòngNhạcXưa xin mời người yêu nhạc nghe tiếp một sáng tác đầy lạc quan với giai điệu rộn rã của nhạc sỹ Bảo Thu: Xuân Trong Rừng Thẳm.
Bài này nhạc sỹ Bảo Thu ký dưới nghệ danh Trần Anh Mai. Theo lời tựa trên tờ nhạc, Bảo Thu sáng tác “Xuân trong rừng thẳm” nhân một chuyến công tác ở xứ lạnh Đà Lạt vào những ngày cuối năm 1968.
Ảnh: Trung Tâm Thúy Nga.Ảnh: VNGuitar.net
Nhạc phẩm gợi lên một nét tương phản giữa khung cảnh núi rừng xa xôi, nơi người chiến sỹ phải “ghì tay tay súng” để “giữ xuân bền lâu” cho mọi nhà với sự nô nức “có dáng xuân vui” ở chốn thành đô.
Có đôi chút luyến tiếc, chạnh lòng nhớ về cố hương nhưng tuyệt đối người chiến sỹ trong “Xuân trong rừng thẳm” vẫn giữ được tinh thần lạc quan để vừa đón xuân nơi núi rừng, vừa làm tròn nhiệm vụ.
Cảm ơn nhạc sỹ Bảo Thu đã để lại cho hậu thế một nhạc khúc thật hay, đầy ý nghĩa cho chúng ta thưởng thức mỗi dịp xuân về!
Xin ghi chú nguồn DòngNhạcXưa và các nguồn có liên quan khi trích dẫn!